Có 1 kết quả:

lũ tích

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Phân tích cặn kẽ. ◇Minh sử 明史: “Nhi thổ ti danh mục hào tạp, nan dĩ lũ tích” 而土司名目淆雜, 難以縷析 (Vân Nam thổ ti truyện tự 雲南土司傳序).