Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
phiêu miểu
1
/1
縹渺
phiêu miểu
Từ điển trích dẫn
1. Cao xa phiêu hốt, tít tắp mờ mịt. ◇Tây du kí
西
遊
記
: “Thái Tông hân nhiên tòng chi, phiêu miểu nhi khứ”
太
宗
欣
然
從
之
,
縹
渺
而
去
(Đệ thập nhất hồi).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Giang thượng khán sơn - 江上看山
(
Tô Thức
)
•
Quy cố quốc - 歸故國
(
Nguyễn Hàm Ninh
)
•
Tây trình lữ muộn - 西程旅悶
(
Phan Huy Ích
)
Bình luận
0