Có 2 kết quả:

tổng sốtổng sổ

1/2

tổng số

phồn thể

Từ điển phổ thông

tổng số

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con số có được sau khi đã cộng chung cả lại.

Bình luận 0

tổng sổ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Cộng hết các số (của một sự mục) tạo thành. ◎Như: “nhân khẩu tổng sổ” 人口總數.

Bình luận 0