Có 2 kết quả:

êế
Âm Hán Việt: ê, ế
Tổng nét: 17
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一一ノ丶フノフフ丶フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: SEVIF (尸水女戈火)
Unicode: U+7E44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: , ㄧˋ
Âm Nôm: y
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): ほこぶくろ (hokobukuro)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ji1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

Một số bài thơ có sử dụng

1/2

ê

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ấy (trợ ngữ)

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Là. § Cũng như “thị” 是. ◇Tô Thức 蘇軾: “Nhất vũ tam nhật, ê thùy chi lực?” 一雨三日, 繄誰之力 (Hỉ vủ đình kí 喜雨亭記) Một trận mưa ba ngày, là sức của ai?
2. (Phó) Chỉ. § Cũng như “duy” 惟 hay “duy” 唯. ◇Tả truyện 左傳: “Nhĩ hữu mẫu di, ê ngã độc vô” 爾有母遺, 繄我獨無 (Ẩn Công nguyên niên 隱公元年) Ngươi còn có mẹ, chỉ ta một mình không có ai.

Từ điển Thiều Chửu

① Ấy, dùng làm tiếng trợ ngữ, như nhĩ hữu mẫu di, ê ngã độc vô 爾有母遺,繄我獨無 (Tả truyện 左傳) ngươi có mẹ còn, ấy ta một không.
② Một âm là ế. Tiếng than thở.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Trợ từ ở đầu hoặc giữa câu (dùng để tạo sự hài hoà âm tiết): 爾有母遺,繄我獨我 Ngươi còn có mẹ để có thể dâng cho lễ vật, còn ta thì không (Tả truyện); 民不易物,唯德繄物 Dân không thay đổi đồ tế, chỉ có đức hạnh là có thể làm đồ tế (Tả truyện); 一雨三日,繄誰之力? Một trận mưa ba ngày, là sức của ai (Tô Thức: Hỉ vũ đình kí);
② Đặt ở đầu mẫu câu đảo trí tân ngữ ((Ê +) tân ngữ + 是 + động từ), biểu thị tính duy nhất của tân ngữ-chủ ngữ: 王室之不壞,繄伯舅是 賴 Vương thất không suy bại, là nhờ người phò tá (Tả truyện: Tương công thập tứ niên); 故周室之不壞,繄二國是賴 Cho nên triều Chu không suy vong, là nhờ ở hai nước (Tề và Tấn) (Tam quốc chí: Nguỵ thư, Võ đế kỉ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mối dây — Một âm là Ế. Xem Ế.

ế

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Tiếng than thở.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng than thở, rên rỉ — Một âm là Ê. Xem Ê.