Có 1 kết quả:
cưỡng
Âm Hán Việt: cưỡng
Tổng nét: 17
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹強
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ一フフ丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: VFNII (女火弓戈戈)
Unicode: U+7E48
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹強
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ一フフ丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: VFNII (女火弓戈戈)
Unicode: U+7E48
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. quan tiền
2. cái địu
2. cái địu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dây xâu tiền. Phiếm chỉ tiền.
2. (Danh) Dây, thừng.
3. (Danh) Địu, tã ấp (buộc ở sau lưng để mang cõng trẻ con). § Thông “cưỡng” 襁.
2. (Danh) Dây, thừng.
3. (Danh) Địu, tã ấp (buộc ở sau lưng để mang cõng trẻ con). § Thông “cưỡng” 襁.
Từ điển Thiều Chửu
① Quan tiền.
② Cái địu, buộc ở sau lưng để đèo trẻ con.
② Cái địu, buộc ở sau lưng để đèo trẻ con.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Quan tiền;
② Cái địu (buộc ở sau lưng để đèo trẻ con);
③ Địu, cõng.
② Cái địu (buộc ở sau lưng để đèo trẻ con);
③ Địu, cõng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sợi dây để xâu tiền thời xưa — Dùng như chữ Cưỡng 襁.