Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
thằngTổng nét: 17
Bộ:
mịch 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰糹⿱目兆Nét bút:
フフ丶丶丶丶丨フ一一一ノ丶一フノ丶Thương Hiệt: VFBUO (女火月山人)
Unicode:
U+7E49Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận