Có 1 kết quả:

xước
Âm Hán Việt: xước
Tổng nét: 18
Bộ: mịch 糸 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一フフ丶丨ノ丶丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: QFYAJ (手火卜日十)
Unicode: U+7E5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: coek3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Xước 綽.