Có 1 kết quả:

nhuỵ
Âm Hán Việt: nhuỵ
Tổng nét: 18
Bộ: mịch 糸 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丶丶丶フ丶丶丶フ丶丶フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: PPPF (心心心火)
Unicode: U+7E60
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ruǐ ㄖㄨㄟˇ
Âm Quảng Đông: jeoi5

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rủ xuống. Như chữ Nhuỵ 橤 — Tới. Đến.