Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: hi, hy
Tổng nét: 18
Bộ: mịch 糸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹喜
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: VFGRR (女火土口口)
Unicode: U+7E65
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: mịch 糸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹喜
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: VFGRR (女火土口口)
Unicode: U+7E65
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0