Có 1 kết quả:
triền
Âm Hán Việt: triền
Tổng nét: 19
Bộ: mịch 糸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹亶
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: VFYWM (女火卜田一)
Unicode: U+7E75
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: mịch 糸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹亶
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: VFYWM (女火卜田一)
Unicode: U+7E75
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 56
Bình luận 0