Âm Hán Việt: triền Tổng nét: 19 Bộ: mịch 糸 (+13 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰糹亶 Nét bút: フフ丶丶丶丶丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一 Thương Hiệt: VFYWM (女火卜田一) Unicode: U+7E75 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp