Âm Hán Việt: nũng Tổng nét: 19 Bộ: mịch 糸 (+13 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰糹農 Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一丨丨一一ノ一一フノ丶 Thương Hiệt: VFTWV (女火廿田女) Unicode: U+7E77 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp