Có 1 kết quả:

nũng
Âm Hán Việt: nũng
Tổng nét: 19
Bộ: mịch 糸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一丨丨一一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: VFTWV (女火廿田女)
Unicode: U+7E77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

nũng

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhiều. Thịnh. Cũng nói: Phân nũng 繷紛.