Âm Hán Việt: toản Tổng nét: 21 Bộ: mịch 糸 (+15 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰糹賛 Nét bút: フフ丶丶丶丶一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一一ノ丶 Thương Hiệt: VFQOC (女火手人金) Unicode: U+7E89 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp