Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
luy luy
•
luỹ luỹ
1
/2
纍纍
luy luy
phồn thể
Từ điển phổ thông
ngổn ngang
Một số bài thơ có sử dụng
•
Điệu nội - 悼內
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Đồ trung ngẫu hứng - 途中偶興
(
Nguyễn Du
)
•
Hàm Đan hoài cổ - 邯鄲懷古
(
Nguyễn Công Hãng
)
•
Hành lạc từ kỳ 2 - 行樂詞其二
(
Nguyễn Du
)
•
Sa Uyển hành - 沙苑行
(
Đỗ Phủ
)
•
Thước kiều tiên - Thất tịch - 鵲橋仙-七夕
(
Tokugawa Mitsukuni
)
•
Trường Lăng - 長陵
(
Đường Ngạn Khiêm
)
•
Xuất đô môn - 出都門
(
Phan Châu Trinh
)
Bình luận
0
纍纍
luỹ luỹ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. chồng chất
2. chi chít
Một số bài thơ có sử dụng
•
Điệu nội - 悼內
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Đồ trung ngẫu hứng - 途中偶興
(
Nguyễn Du
)
•
Hàm Đan hoài cổ - 邯鄲懷古
(
Nguyễn Công Hãng
)
•
Hành lạc từ kỳ 2 - 行樂詞其二
(
Nguyễn Du
)
•
Sa Uyển hành - 沙苑行
(
Đỗ Phủ
)
•
Thước kiều tiên - Thất tịch - 鵲橋仙-七夕
(
Tokugawa Mitsukuni
)
•
Trường Lăng - 長陵
(
Đường Ngạn Khiêm
)
•
Xuất đô môn - 出都門
(
Phan Châu Trinh
)
Bình luận
0