Có 1 kết quả:

tiêm
Âm Hán Việt: tiêm
Tổng nét: 21
Bộ: mịch 糸 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨一丨一一一丨一一一一フノ丶
Thương Hiệt: VFJIM (女火十戈一)
Unicode: U+7E8E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: xiān ㄒㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cim1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

tiêm

phồn thể

Từ điển phổ thông

nhỏ nhặt

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “tiêm” 纖.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ tiêm 纖.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 纖.