Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tiêm thủ
1
/1
纖手
tiêm thủ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bàn tay nhỏ bé của người đàn bà đẹp.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt điệu khúc kỳ 2 - 别調曲其二
(
Tạ Trăn
)
•
Chiết dương liễu - 折楊柳
(
Kiều Tri Chi
)
•
Đại đê khúc - 大堤曲
(
Dương Cự Nguyên
)
•
Điểm giáng thần kỳ 2 - 點絳脣其二
(
Lý Thanh Chiếu
)
•
Độc liễu - 獨柳
(
Đỗ Mục
)
•
Đổng Kiều Nhiêu - 董嬌饒
(
Tống Tử Hầu
)
•
Hữu sở cảm - 有所感
(
Phạm Đình Hổ
)
•
Như mộng lệnh - 如夢令
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Phong nhập tùng - 風入松
(
Ngô Văn Anh
)
•
Thu mộng hành - 秋夢行
(
Lư Đồng
)
Bình luận
0