Có 1 kết quả:

huề
Âm Hán Việt: huề
Tổng nét: 24
Bộ: mịch 糸 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ丨ノ丨丶一一一丨一丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: VFUOB (女火山人月)
Unicode: U+7E97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 32

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lấy dây buộc lại.