Từ điển phổ thông
1. sợi tơ rủ xuống
2. núm, nơ, gút, nút
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
【紇繨】hột đáp [geda] ① Như
疙瘩 [geda] nghĩa
②;
② Gùn, gút (trên hàng dệt);
③ (văn) Sợi tơ rủ xuống. Xem
紇 [hé].
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem
回紇 [Huíhé]. Xem
紇 [ge].