Có 2 kết quả:
nhân • nhận
Tổng nét: 6
Bộ: mịch 糸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰纟刃
Nét bút: フフ一フノ丶
Thương Hiệt: VMSHI (女一尸竹戈)
Unicode: U+7EAB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 紉.
giản thể
Từ điển phổ thông
xâu kim (xỏ chỉ vào kim)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 紉.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xâu kim, xỏ kim, xỏ chỉ: 紉針 Xâu kim, xỏ kim;
② Khâu vá: 縫紉機 Máy khâu;
③ (văn) Xe sợi;
④ (văn) Cảm phục, tâm phục, cảm kích: 紉佩 Cảm phục; 至紉言高誼 Hết sức cảm kích tình cảm cao đẹp.
② Khâu vá: 縫紉機 Máy khâu;
③ (văn) Xe sợi;
④ (văn) Cảm phục, tâm phục, cảm kích: 紉佩 Cảm phục; 至紉言高誼 Hết sức cảm kích tình cảm cao đẹp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 紉