Có 2 kết quả:
bì • phi
giản thể
Từ điển phổ thông
1. lỗi, bất cẩn
2. lụa dệt lỗi
2. lụa dệt lỗi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 紕.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Trang sức;
② Viền mép.
② Viền mép.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 紕
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 紕.
Từ điển Trần Văn Chánh
【紕漏】phi lậu [pilòu] Sai sót: 出了紕漏 Xảy ra sai sót.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 紕