Có 2 kết quả:

phi
Âm Hán Việt: , phi
Tổng nét: 7
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一フノフ
Thương Hiệt: VMPP (女一心心)
Unicode: U+7EB0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄅㄧˇ, ㄆㄧ, ㄆㄧˊ
Âm Nôm: phi
Âm Quảng Đông: pei1

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

giản thể

Từ điển phổ thông

1. lỗi, bất cẩn
2. lụa dệt lỗi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 紕.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Trang sức;
② Viền mép.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 紕

phi

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 紕.

Từ điển Trần Văn Chánh

【紕漏】phi lậu [pilòu] Sai sót: 出了紕漏 Xảy ra sai sót.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 紕