Âm Hán Việt: sa Tổng nét: 7 Bộ: mịch 糸 (+4 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰纟少 Nét bút: フフ一丨ノ丶ノ Thương Hiệt: VMFH (女一火竹) Unicode: U+7EB1 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: shā ㄕㄚ Âm Nôm: sa Âm Quảng Đông: saa1