Có 1 kết quả:

sa
Âm Hán Việt: sa
Tổng nét: 7
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フフ一丨ノ丶ノ
Thương Hiệt: VMFH (女一火竹)
Unicode: U+7EB1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: shā ㄕㄚ
Âm Nôm: sa
Âm Quảng Đông: saa1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

sa

giản thể

Từ điển phổ thông

1. sợi vải
2. lụa mỏng
3. the, rèm

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 紗.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Sợi: 紡紗 Kéo sợi;
② Sa, lụa mỏng, vải sô, lưới mịn: 紗衣 Áo sa; 窗紗 Vải sô che cửa; 鐵紗 Lưới sắt.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 紗

Từ ghép 3