Có 1 kết quả:
nạp
giản thể
Từ điển phổ thông
1. thu vào
2. giao nộp
2. giao nộp
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 納.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhận, tiếp nhận, chấp nhận: 不納 Không nhận; 采納 Chấp nhận; 笑納 Vui lòng nhận cho;
② Hóng: 納涼 Hóng mát;
③ Đưa vào: 納入正軌 Đưa vào nền nếp;
④ Đóng, nộp, nạp, dâng nạp, giao nộp: 納税 Đóng thuế;
⑤ Khâu: 納鞋底 Khâu đế giày.
② Hóng: 納涼 Hóng mát;
③ Đưa vào: 納入正軌 Đưa vào nền nếp;
④ Đóng, nộp, nạp, dâng nạp, giao nộp: 納税 Đóng thuế;
⑤ Khâu: 納鞋底 Khâu đế giày.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 納
Từ ghép 3