Có 1 kết quả:

nhâm
Âm Hán Việt: nhâm
Tổng nét: 7
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノ一丨一
Thương Hiệt: VMHG (女一竹土)
Unicode: U+7EB4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: rén ㄖㄣˊ, rèn ㄖㄣˋ
Âm Quảng Đông: jam6

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

nhâm

giản thể

Từ điển phổ thông

dệt vải

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Dệt, dệt lụa.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như