Có 1 kết quả:
phân
giản thể
Từ điển phổ thông
rối rắm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 紛.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhiều, tới tấp: 雪花紛飛 Tuyết bay tới tấp;
② Rối rắm, tá lả.
② Rối rắm, tá lả.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 紛
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép 2