Có 2 kết quả:
văn • vấn
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đường, vết, vằn
2. nếp nhăn
2. nếp nhăn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 紋.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vân, vằn: 紋石 Đá vân; 木上有紋 Gỗ có vân;
② Nếp (nhăn): 皺紋 Nếp nhăn. Xem 紋 [wèn].
② Nếp (nhăn): 皺紋 Nếp nhăn. Xem 紋 [wèn].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 紋
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 璺 [wèn] (bộ 玉). Xem 紋 [wén].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 紋