Có 2 kết quả:

vănvấn
Âm Hán Việt: văn, vấn
Tổng nét: 7
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フフ一丶一ノ丶
Thương Hiệt: VMYK (女一卜大)
Unicode: U+7EB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: wén ㄨㄣˊ, wèn ㄨㄣˋ
Âm Nôm: văn
Âm Quảng Đông: man4

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

văn

giản thể

Từ điển phổ thông

1. đường, vết, vằn
2. nếp nhăn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 紋.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Vân, vằn: 紋石 Đá vân; 木上有紋 Gỗ có vân;
② Nếp (nhăn): 皺紋 Nếp nhăn. Xem 紋 [wèn].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 紋

Từ ghép 1

vấn

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 璺 [wèn] (bộ 玉). Xem 紋 [wén].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 紋