Có 1 kết quả:

phưởng
Âm Hán Việt: phưởng
Tổng nét: 7
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丶一フノ
Thương Hiệt: VMYHS (女一卜竹尸)
Unicode: U+7EBA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: bǎng ㄅㄤˇ, fǎng ㄈㄤˇ
Âm Nôm: phưởng
Âm Quảng Đông: fong2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

phưởng

giản thể

Từ điển phổ thông

xe thành sợi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 紡.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Xe, đánh (sợi): 紡紗 Xe sợi; 紡線 Xe chỉ;
② The (một thứ tơ mỏng hơn lụa).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 紡