Có 1 kết quả:
trữ
giản thể
Từ điển phổ thông
sợi gai
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 紵.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 苧 [zhù] (bộ 艹);
② (văn) Vải gai, vải lanh.
② (văn) Vải gai, vải lanh.
Từ điển Trần Văn Chánh
【苧麻】trữ ma [zhùmá] (Cỏ) gai.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 紵