Có 1 kết quả:

trữ
Âm Hán Việt: trữ
Tổng nét: 7
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ一丶丶フ一
Thương Hiệt: VMJM (女一十一)
Unicode: U+7EBB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhù ㄓㄨˋ
Âm Nôm: trữ
Âm Quảng Đông: cyu5

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

trữ

giản thể

Từ điển phổ thông

sợi gai

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 紵.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Như 苧 [zhù] (bộ 艹);
② (văn) Vải gai, vải lanh.

Từ điển Trần Văn Chánh

【苧麻】trữ ma [zhùmá] (Cỏ) gai.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 紵