Có 2 kết quả:

nữunựu
Âm Hán Việt: nữu, nựu
Tổng nét: 7
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一フ丨一一
Thương Hiệt: VMNG (女一弓土)
Unicode: U+7EBD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: niǔ ㄋㄧㄡˇ
Âm Nôm: nữu
Âm Quảng Đông: nau2

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

nữu

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái quạt, cái núm
2. buộc, thắt

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 紐.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Núm, quai: 秤紐 Núm cân;
② Cái khuy: 衣紐 Khuy (cúc) áo;
③ (văn) Buộc, thắt.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Xem 紐 [niư];
②【電鈕】điện nữu [diàn niư] Nút điện;
③ [Niư] (Họ) Nữu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 紐

Từ ghép 1

nựu

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái quạt, cái núm
2. buộc, thắt