Có 1 kết quả:
tổ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. dây tơ mỏng và to bản
2. liên lạc
2. liên lạc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 組.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hợp lại, tổ chức (lại): 組成一隊 Hợp (tổ chức) thành một đội;
② Tổ, nhóm, bộ: 讀報組 Nhóm (tổ) đọc báo; 詞組 Nhóm từ;
③ Dây thao (ngày xưa dùng để đeo ấn): 解組 Cổi bỏ dây thao (bỏ chức quan về).
② Tổ, nhóm, bộ: 讀報組 Nhóm (tổ) đọc báo; 詞組 Nhóm từ;
③ Dây thao (ngày xưa dùng để đeo ấn): 解組 Cổi bỏ dây thao (bỏ chức quan về).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 組
Từ ghép 6