Có 1 kết quả:

thân
Âm Hán Việt: thân
Tổng nét: 8
Bộ: mịch 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丨フ一一丨
Thương Hiệt: VMLWL (女一中田中)
Unicode: U+7EC5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: shēn ㄕㄣ
Âm Nôm: thân
Âm Quảng Đông: san1

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

thân

giản thể

Từ điển phổ thông

cái đai áo, dải áo

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 紳.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đai áo chầu (thắt lưng to của các sĩ đại phu [quan lại và trí thức] thời xưa);
② Thân sĩ: 土豪劣紳 Cường hào ác bá; 開明紳士 Thân sĩ tiến bộ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 紳

Từ ghép 1