Có 1 kết quả:
thiệu
giản thể
Từ điển phổ thông
tiếp nối
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 紹.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nối tiếp, nối liền: 紹過 Tiếp tục, nối tiếp; 克紹箕裘 Nối được nghiệp của cha ông; 紹介 Giới thiệu (nối kết hai bên).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 紹
Từ ghép 1