Có 1 kết quả:
kinh
giản thể
Từ điển phổ thông
1. dây vải
2. kinh sách
3. trải qua, chịu đựng
2. kinh sách
3. trải qua, chịu đựng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 經.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 經
Từ ghép 6
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép 6