Có 1 kết quả:
kết
Tổng nét: 9
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰纟吉
Nét bút: フフ一一丨一丨フ一
Thương Hiệt: VMGR (女一土口)
Unicode: U+7ED3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. thắt nút
2. kết, bó
3. liên kết
4. kết hợp
5. ra quả, kết quả
2. kết, bó
3. liên kết
4. kết hợp
5. ra quả, kết quả
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 結.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 結
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thắt, đan, tết, buộc: 結繩 Thắt mối dây; 結網 Đan lưới; 張燈結彩 Treo đèn kết hoa; 結鞋帶 Buộc dây giày;
② Nút: 打結 Thắt nút;
③ Kết liền, kết lại, kết tụ, tụ lại, đóng lại: 結成一塊塊的 Kết lại từng mảng; 結氷 Đóng băng; 結怨 Kết oán;
④ Kết thúc, chấm dứt, cuối cùng, xong xuôi: 結算 Kết toán; 這不結了嗎! Thế thì xong xuôi cả rồi!; 總結 Tổng kết;
⑤ Giấy cam kết, tờ cam kết. Xem 結 [jie].
② Nút: 打結 Thắt nút;
③ Kết liền, kết lại, kết tụ, tụ lại, đóng lại: 結成一塊塊的 Kết lại từng mảng; 結氷 Đóng băng; 結怨 Kết oán;
④ Kết thúc, chấm dứt, cuối cùng, xong xuôi: 結算 Kết toán; 這不結了嗎! Thế thì xong xuôi cả rồi!; 總結 Tổng kết;
⑤ Giấy cam kết, tờ cam kết. Xem 結 [jie].
Từ điển Trần Văn Chánh
Kết quả, ra trái, có quả. Xem 結 [jié].
Từ ghép 13
ba kết 巴结 • cam kết 甘结 • đả kết 打结 • đoàn kết 团结 • hầu kết 喉结 • kết cấu 结构 • kết nghĩa 结义 • kết quả 结果 • kết thân 结亲 • kết thúc 结束 • liên kết 联结 • tiểu kết 小结 • tổng kết 总结