Có 1 kết quả:
điệt
giản thể
Từ điển phổ thông
vải gai (làm đồ tang)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 絰.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Gai để làm đồ tang;
② Mũ gai;
③ Thắt lưng gai.
② Mũ gai;
③ Thắt lưng gai.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 絰
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh