Có 1 kết quả:

điệt
Âm Hán Việt: điệt
Tổng nét: 9
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一フ丶一丨一
Thương Hiệt: VMMIG (女一一戈土)
Unicode: U+7ED6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ
Âm Quảng Đông: dit6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 14

Bình luận 0

1/1

điệt

giản thể

Từ điển phổ thông

vải gai (làm đồ tang)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 絰.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Gai để làm đồ tang;
② Mũ gai;
③ Thắt lưng gai.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 絰