Có 1 kết quả:
hội
giản thể
Từ điển phổ thông
vẽ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 繪.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vẽ, hội (hoạ): 描繪 Tô vẽ;
② (văn) Thêu năm màu.
② (văn) Thêu năm màu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 繪
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép 2