Có 1 kết quả:
huyến
giản thể
Từ điển phổ thông
trang sức sặc sỡ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 絢.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sặc sỡ. 【絢爛】huyến lạn [xuànlàn] Rực rỡ, sặc sỡ, xán lạn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 絢
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh