Có 1 kết quả:

thống
Âm Hán Việt: thống
Tổng nét: 9
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丶一フ丶ノフ
Thương Hiệt: VMYIU (女一卜戈山)
Unicode: U+7EDF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: tǒng ㄊㄨㄥˇ
Âm Nôm: thống
Âm Quảng Đông: tung2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/1

thống

giản thể

Từ điển phổ thông

1. mối tơ
2. dòng, hệ thống
3. thống trị

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tất cả, gồm cả, tổng quát: Bao quát; Tất cả, hết thảy;
② Manh mối, hệ thống: Huyết thống;
③ (văn) Mối tơ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ ghép 5