Có 1 kết quả:
thống
giản thể
Từ điển phổ thông
1. mối tơ
2. dòng, hệ thống
3. thống trị
2. dòng, hệ thống
3. thống trị
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 統.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tất cả, gồm cả, tổng quát: 統括 Bao quát; 統統 Tất cả, hết thảy;
② Manh mối, hệ thống: 統領 Huyết thống;
③ (văn) Mối tơ.
② Manh mối, hệ thống: 統領 Huyết thống;
③ (văn) Mối tơ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 統
Từ ghép 5