Có 1 kết quả:

tiêu
Âm Hán Việt: tiêu
Tổng nét: 10
Bộ: mịch 糸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: XVMFB (重女一火月)
Unicode: U+7EE1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Quảng Đông: siu1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

tiêu

giản thể

Từ điển phổ thông

1. lụa sống, lụa dệt bằng tơ sống
2. cái xà treo cánh buồm

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Tơ nõn, lụa sống;
② Hàng dệt bằng tơ nõn;
③ (văn) Xà treo cánh buồm.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như