Có 1 kết quả:
tú
giản thể
Từ điển phổ thông
thêu thùa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 綉.
2. Giản thể của chữ 繡.
2. Giản thể của chữ 繡.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 繡.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thêu: 繡花兒 Thêu hoa;
② Hàng thêu: 杭繡 Hàng thêu Hàng Châu;
③ (văn) Đủ cả năm màu.
② Hàng thêu: 杭繡 Hàng thêu Hàng Châu;
③ (văn) Đủ cả năm màu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 綉
Từ ghép 1