Có 1 kết quả:
thao
giản thể
Từ điển phổ thông
dây bằng sợi tơ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 絛.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dây đánh bằng tơ, dải tơ;
② 【絛蟲】thao trùng [taochóng] (động) Sán, sán dây, sán xơ mít: 絛蟲病 Bệnh sán.
② 【絛蟲】thao trùng [taochóng] (động) Sán, sán dây, sán xơ mít: 絛蟲病 Bệnh sán.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 絛
Từ ghép 1