Có 1 kết quả:
tích
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đánh sợi, xe chỉ
2. tích luỹ
2. tích luỹ
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ 績.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vặn thừng, đánh thừng, đánh sợi, xe sợi;
② Thành tích, công lao: 功績 Công cán; 勞績 Công lao; 考績 Xét thành tích (để thăng thưởng cho quan lại); 戰績 Thành tích chiến đấu.
② Thành tích, công lao: 功績 Công cán; 勞績 Công lao; 考績 Xét thành tích (để thăng thưởng cho quan lại); 戰績 Thành tích chiến đấu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 勣
Từ ghép 6