Âm Hán Việt: tục Tổng nét: 11 Bộ: mịch 糸 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰纟卖 Nét bút: フフ一一丨フ丶丶一ノ丶 Thương Hiệt: VMJNK (女一十弓大) Unicode: U+7EED Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
① Tiếp theo, nối liền, nối tiếp: 繼續 Tiếp tục; 連續 Liên tục;
② (văn) Nối dõi, nối đời: 嗣續 Con cháu;
③ Thêm vào: 爐子該續煤了 Lò cần thêm than vào;
④ [Xù] (Họ) Tục.