Có 3 kết quả:

thaotrùtrừu
Âm Hán Việt: thao, trù, trừu
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノフ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: VMBGR (女一月土口)
Unicode: U+7EF8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: chóu ㄔㄡˊ, tāo ㄊㄠ
Âm Nôm: trù
Âm Quảng Đông: cau4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 17

Bình luận 0

1/3

thao

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

trù

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Lụa, vóc: Tơ lụa;
trù mâu [chóumóu] (văn) a. Vấn vương, vướng víu, ràng rịt: Tình ý vấn vương; b. Lo liệu từ trước: Tính toán trước, chuẩn bị trước (khi chưa mưa).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

trừu

giản thể

Từ điển phổ thông

quấn sợi, xe sợi