Âm Hán Việt: thao, trù, trừu Tổng nét: 11 Bộ: mịch 糸 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰纟周 Nét bút: フフ一ノフ一丨一丨フ一 Thương Hiệt: VMBGR (女一月土口) Unicode: U+7EF8 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
① Lụa, vóc: 絲綢 Tơ lụa;
② 【綢繆】trù mâu [chóumóu] (văn) a. Vấn vương, vướng víu, ràng rịt: 情意綢繆 Tình ý vấn vương; b. Lo liệu từ trước: 未雨綢繆 Tính toán trước, chuẩn bị trước (khi chưa mưa).