Có 1 kết quả:

đào
Âm Hán Việt: đào
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノフノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: VMPOU (女一心人山)
Unicode: U+7EF9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: ㄎㄨˋ, táo ㄊㄠˊ
Âm Quảng Đông: tou4

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

đào

giản thể

Từ điển phổ thông

đánh dây, xe sợi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Đánh dây, xe sợi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như