Có 1 kết quả:
quyển
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰纟卷
Nét bút: フフ一丶ノ一一ノ丶フフ
Thương Hiệt: VMFQU (女一火手山)
Unicode: U+7EFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
giản thể
Từ điển phổ thông
giới hạn trong một dặm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 綣.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 繾綣 [qiăn quăn].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 綣
Từ ghép 1