Có 3 kết quả:

tôngtốngtổng
Âm Hán Việt: tông, tống, tổng
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丶丶フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: VMJMF (女一十一火)
Unicode: U+7EFC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zèng ㄗㄥˋ, zōng ㄗㄨㄥ, zòng ㄗㄨㄥˋ
Âm Nôm: tống
Âm Quảng Đông: zung3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/3

tông

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 綜.

tống

giản thể

Từ điển phổ thông

1. dệt lẫn lộn với nhau
2. hợp cả lại

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 綜.

tổng

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 綜

Từ điển Trần Văn Chánh

(dệt) Dây go (ở khung cửi): 鋼絲綜 Go thép. Xem 綜 [zong].

Từ điển Trần Văn Chánh

Tổng hợp, tóm lại: 綜合研究 Nghiên cứu tổng hợp; 綜上所述 Tóm lại những lời nói trên. Xem 綜 [zèng].