Có 3 kết quả:
tông • tống • tổng
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 綜.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. dệt lẫn lộn với nhau
2. hợp cả lại
2. hợp cả lại
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 綜.
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 綜
Từ điển Trần Văn Chánh
(dệt) Dây go (ở khung cửi): 鋼絲綜 Go thép. Xem 綜 [zong].
Từ điển Trần Văn Chánh
Tổng hợp, tóm lại: 綜合研究 Nghiên cứu tổng hợp; 綜上所述 Tóm lại những lời nói trên. Xem 綜 [zèng].