Có 1 kết quả:
lục
giản thể
Từ điển phổ thông
màu xanh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 緑.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 綠
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 綠 [lǜ]. Xem 綠 [lǜ].
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Màu) xanh, biếc: 嫩綠 Xanh mởn, xanh lá mạ; 紅花綠葉 Lá xanh hoa đỏ; 青山綠水 Non xanh nước biếc;
② Như 氯 (bộ 氣). Xem 綠 [lù].
② Như 氯 (bộ 氣). Xem 綠 [lù].
Từ ghép 1