Có 3 kết quả:

chuyếtchuếxuyết
Âm Hán Việt: chuyết, chuế, xuyết
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フフ一フ丶フ丶フ丶フ丶
Thương Hiệt: VMEEE (女一水水水)
Unicode: U+7F00
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: chuò ㄔㄨㄛˋ, zhuì ㄓㄨㄟˋ
Âm Nôm: chuế, xuyết
Âm Quảng Đông: zeoi3, zyut3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 10

Bình luận 0

1/3

chuyết

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

chuế

giản thể

Từ điển phổ thông

nối liền, khâu lại

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Díu, khíu, vá, đính, đơm: Đính (đơm) cái khuy này vào; Vá lưới;
② Liền, nối liền: Liền lại;
③ Trang điểm, tô điểm, tô vẽ: Tô điểm;
④ (văn) Ngăn cấm;
⑤ (văn) Bó buộc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

xuyết

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Díu, khíu, vá, đính, đơm: Đính (đơm) cái khuy này vào; Vá lưới;
② Liền, nối liền: Liền lại;
③ Trang điểm, tô điểm, tô vẽ: Tô điểm;
④ (văn) Ngăn cấm;
⑤ (văn) Bó buộc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như