Có 2 kết quả:
diểu • miểu
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰纟眇
Nét bút: フフ一丨フ一一一丨ノ丶ノ
Thương Hiệt: VMBUH (女一月山竹)
Unicode: U+7F08
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 緲.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 縹緲 [piaomiăo].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 緲
giản thể
Từ điển phổ thông
mù mịt, thăm thẳm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 緲.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 縹緲 [piaomiăo].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 緲