Âm Hán Việt: uân, uẩn, ôn Tổng nét: 12 Bộ: mịch 糸 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰纟昷 Nét bút: フフ一丨フ一一丨フ丨丨一 Thương Hiệt: VMABT (女一日月廿) Unicode: U+7F0A Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp