Có 1 kết quả:
hội
giản thể
Từ điển phổ thông
lụa thêu, tua lụa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 繢.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vẽ (như 繪 [huì]);
② Lụa thêu, tua lụa.
② Lụa thêu, tua lụa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 繢
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh